STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||
I | Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được | 95% | Đạt 97% | |||
II | Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện | Chương trình mầm non mới | Chương trình mầm non mới | |||
III | Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển | Đạt 97% | Đạt 98 % | |||
IV | Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non | 0 | Tốt | |||
Long Tân, ngày 23 tháng 9 năm 2022 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
||||||
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | ||||||
I | Tổng số trẻ em | 258 | 0 | 0 | 31 | 54 | 79 | 94 | |||
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 258 | 0 | 0 | 31 | 54 | 79 | 94 | |||
4 | Số trẻ khuyết tật học hòa nhập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 258 | 0 | 0 | 31 | 54 | 79 | 94 | |||
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 258 | 0 | 0 | 31 | 54 | 79 | 94 | |||
IV | Số trẻ em được theo dõi SK bằng biểu đồ tăng trưởng | 258 | 0 | 0 | 31 | 54 | 79 | 94 | |||
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | ||||||||||
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 160 | 0 | 0 | 31 | 53 | 76 | 91 | |||
2 | Số trẻ suy DD thể nhẹ cân + trẻ gầy còm | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | |||
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | 247 | 0 | 0 | 27 | 54 | 75 | 91 | |||
4 | Số trẻ suy DD thể thấp còi + trẻ SDD hai thể | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | |||
5 | Số trẻ thừa cân, béo phì | 203 | 0 | 0 | 0 | 8 | 19 | 28 | |||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | ||||||||||
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 31 | 0 | 0 | 31 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 258 | 0 | 0 | 0 | 54 | 79 | 94 | |||
Long Tân, ngày 23 tháng 9 năm 2022 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
|||||||||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 9 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 9 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường | 3 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 22.019 | |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 12.000 | |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | ||
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 684.71 | 2.15 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 0 | 0 |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 152.9 | 0.48 |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 555.68 | 1.74 |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | 72.26 | |
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 72.26 | |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 170 | |
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/nhóm (lớp) | |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 1.402 | |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | |
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 7 | Số bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) | 10 | |
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) | 0 | Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | … |
Số lượng(m2) | ||||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 16 | 0 | 1/16 | 0 | 0.53 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có | Không | |||||
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | ||||
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | ||||
XIV | Kết nối internet | x | ||||
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x | ||||
XVI | Tường rào xây | x | ||||
.. | .... | |||||
Long Tân, ngày 23 tháng 9 năm 2022 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | |||||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Tốt | Khá | Đạt | Kém | ||||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | ||||||||||||||||||
I | Giáo viên | 12 | 0 | 0 | 7 | 3 | 2 | 0 | 2 | 3 | 7 | 1 | 10 | 1 | 0 | |||
1 | Nhà trẻ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |||
2 | Mẫu giáo | 10 | 0 | 0 | 6 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | 1 | 9 | 0 | 0 | |||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | ||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |||
III | Nhân viên | 1 | 1 | 14 | ||||||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 0 | ||||||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | |||||||||||||||
3 | Thủ quỹ | 0 | ||||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | |||||||||||||||
5 | Nhân viên khác | 16 | 16 | |||||||||||||||
.. | .. | |||||||||||||||||
Long Tân, ngày 23 tháng 9 năm 20122 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
||||||||||||||||||
Tác giả: Mẫu giáo Long Tân
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Văn bản mới
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Thăm dò ý kiến